Có 2 kết quả:

防線 fáng xiàn ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ防线 fáng xiàn ㄈㄤˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive line or perimeter
(2) CL:道[dao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive line or perimeter
(2) CL:道[dao4]

Bình luận 0